Có 1 kết quả:

正版 zhèng bǎn ㄓㄥˋ ㄅㄢˇ

1/1

zhèng bǎn ㄓㄥˋ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) genuine
(2) legal
(3) see also 盜版|盗版[dao4 ban3]

Bình luận 0